Có 2 kết quả:

自治权 zì zhì quán ㄗˋ ㄓˋ ㄑㄩㄢˊ自治權 zì zhì quán ㄗˋ ㄓˋ ㄑㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) rights of autonomy
(2) autonomy
(3) see 自治

Từ điển Trung-Anh

(1) rights of autonomy
(2) autonomy
(3) see 自治