Có 2 kết quả:
自治权 zì zhì quán ㄗˋ ㄓˋ ㄑㄩㄢˊ • 自治權 zì zhì quán ㄗˋ ㄓˋ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rights of autonomy
(2) autonomy
(3) see 自治
(2) autonomy
(3) see 自治
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rights of autonomy
(2) autonomy
(3) see 自治
(2) autonomy
(3) see 自治
Bình luận 0